Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今村有隣
隣村 りんそん となりむら
thôn lân cận.
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
隣 となり
bên cạnh
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
今 いま こん
bây giờ