隣
となり「LÂN」
Bên cạnh
隣
の
部屋
からいすを1つ
取
ってきてください。
Làm ơn đi lấy một cái ghế từ phòng bên cạnh.
隣
で
眠
る
人
の
安
らかな
呼吸
(
音
)が
聞
こえる
Có thể nghe thấy tiếng thở đều đều của người đang ngủ bên cạnh .
隣
に
住
んでいる
少年
に
聞
いてみよう。
Hãy hỏi cậu bé sống bên cạnh.
Cạnh
隣
の
部屋
からいすを1つ
取
ってきてください。
Làm ơn đi lấy một cái ghế từ phòng bên cạnh.
隣
で
眠
る
人
の
安
らかな
呼吸
(
音
)が
聞
こえる
Có thể nghe thấy tiếng thở đều đều của người đang ngủ bên cạnh .
隣
に
住
んでいる
少年
に
聞
いてみよう。
Hãy hỏi cậu bé sống bên cạnh.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giáp bên; sự ngay bên cạnh.
