Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今橋かつよ
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
今一つ いまひとつ
thêm một (lần, cái) khác; cái khác; không khá lắm
つり橋 つりばし
cầu treo
八つ橋 やつはし やっつきょう
cầu hình chữ chi; một loại kẹo của Nhật làm bằng bột gạo trộn đường và thịt cá hấp lên cán mỏng; một loại đồ dệt sợi nhuộm màu
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今から いまから
từ nay.
hàm cosec (csc)