Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今治造船
造船 ぞうせん
việc đóng thuyền; việc đóng tàu
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
造船業 ぞうせんぎょう
công nghiệp nghề đóng tàu
新造船 しんぞうせん
tàu mới đóng
造船所 ぞうせんじょ ぞうせんしょ
xưởng đóng tàu.
木造船 もくぞうせん
Tàu làm từ gỗ
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
政治構造 せいじこうぞう
bộ máy chính trị