Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治機構 せいじきこう
cơ cấu chính trị
財政構造 ざいせいこうぞう
cấu trúc tài chính
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
政治 せいじ
chánh trị
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị