Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ネタバレ ネタばれ
Nói trước về nội dung, tình tiết, kết thúc của bộ phim, truyện, kịch
耕田 こうでん
việc cày ruộng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田を耕す たをたがやす
canh điền.
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今の内 いまのうち
trong lúc này