Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今西良共
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
古今東西 ここんとうざい
cổ kim đông tây.
東西古今 とうざいここん
mọi lúc mọi nơi
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ