Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今週の標語
今週 こんしゅう
tuần lễ này
今週末 こんしゅうまつ
cuối tuần này
今週中 こんしゅうじゅう こんしゅうちゅう
Trong tuần này
来週の今日 らいしゅうのきょう
ngày này tuần sau
先週の今日 せんしゅうのきょう
ngày này tuần trước
今週中に こんしゅうじゅうに
trong tuần,đôi khi trong tuần này,trước khi hết tuần
標語 ひょうご
biểu ngữ
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.