Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今関あきよし
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
今しき いましき
now (emph.)
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
今どき いまどき
ngày nay, đời nay, thời buổi này
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
今が今 いまがいま
đúng bây giờ