Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今際の死神
今際の際 いまわのきわ
lúc lâm chung
今際 いまわ
phút lâm chung, giờ phút cuối cùng trước lúc chết
神の死 かみのし
cái chết của Chúa
死神 しにがみ
(chúa trời (của)) sự chết
死に際 しにぎわ
tiến sát tới gần cái chết
死に神 しにがみ
chúa trời (của) sự chết; sự chết
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.