介護用主食
Thức ăn chính dùng trong chăm sóc người già
介護用主食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 介護用主食
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
食器 介護用 しょっき かいごよう しょっき かいごよう
Đồ dùng ăn uống dành cho người bệnh
介護用食器 かいごようしょっき かいごようしょっき
dụng cụ ăn uống dành cho người cao tuổi hoặc người khuyết tật
介護食 かいごしょく
thức ăn cho người khó nuốt
介護用スロープ かいごようスロープ かいごようスロープ
dốc dành cho người già và người khuyết tật (dốc được thiết kế để hỗ trợ người già và người khuyết tật di chuyển dễ dàng hơn bằng xe lăn hoặc các dụng cụ hỗ trợ di chuyển khác)
介護用ベッドサイドテーブル かいごようベッドサイドテーブル
bàn cạnh giường cho người bệnh
介護用マットレス かいごよう マットレス
nệm chống loét (Nệm có khả năng giảm nguy cơ loét da cho người nằm lâu một chỗ)
介護用クッション かいごようクッション かいごようクッション
đệm dành cho người già và người khuyết tật (loại đệm được thiết kế để hỗ trợ người già và người khuyết tật ngồi thoải mái hơn và giảm nguy cơ loét da)