Kết quả tra cứu 介護用栄養補給
Các từ liên quan tới 介護用栄養補給
介護用栄養補給
かいごようえいようほきゅう
☆ Danh từ
◆ Bổ sung dinh dưỡng cho người già (việc cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho người già để giúp họ khỏe mạnh và sống lâu hơn)
Đăng nhập để xem giải thích