介護用栄養補給
かいごようえいようほきゅう
☆ Danh từ
Bổ sung dinh dưỡng cho người già
(việc cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho người già để giúp họ khỏe mạnh và sống lâu hơn)
介護用栄養補給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 介護用栄養補給
栄養補給法 えーよーほきゅーほー
phương pháp cấp liệu
栄養補助 えーよーほじょ
hỗ trợ dinh dưỡng
哺乳びん栄養補給 ほにゅーびんえーよーほきゅー
việc nuôi bằng sữa chai
介護用デザート かいごようデザート
đồ tráng miệng cho người già
スロープ 介護用 スロープ かいごよう スロープ かいごよう
Đường dốc dành cho người bệnh cần chăm sóc.
介護用スープ かいごようスープ
súp cho người già
介護用スロープ かいごようスロープ かいごようスロープ
dốc dành cho người già và người khuyết tật (dốc được thiết kế để hỗ trợ người già và người khuyết tật di chuyển dễ dàng hơn bằng xe lăn hoặc các dụng cụ hỗ trợ di chuyển khác)
介護用イス かいごようイス
ghế dành cho người bệnh