Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栄養補給法
えーよーほきゅーほー
phương pháp cấp liệu
介護用栄養補給 かいごようえいようほきゅう
bổ sung dinh dưỡng cho người già (việc cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho người già để giúp họ khỏe mạnh và sống lâu hơn)
栄養補助 えーよーほじょ
hỗ trợ dinh dưỡng
哺乳びん栄養補給 ほにゅーびんえーよーほきゅー
việc nuôi bằng sữa chai
栄養 えいよう
dinh dưỡng
給養 きゅうよう
cấp dưỡng.
栄養補助食品 えいようほじょしょくひん
bổ sung dinh dưỡng, bổ sung chế độ ăn uống
補給 ほきゅう
sự cho thêm; sự bổ sung
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
Đăng nhập để xem giải thích