Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 介護用歯ブラシ
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
介護用スロープ かいごようスロープ かいごようスロープ
dốc dành cho người già và người khuyết tật (dốc được thiết kế để hỗ trợ người già và người khuyết tật di chuyển dễ dàng hơn bằng xe lăn hoặc các dụng cụ hỗ trợ di chuyển khác)
介護用ベッドサイドテーブル かいごようベッドサイドテーブル
bàn cạnh giường cho người bệnh
介護用マットレス かいごよう マットレス
nệm chống loét (Nệm có khả năng giảm nguy cơ loét da cho người nằm lâu một chỗ)
介護用クッション かいごようクッション かいごようクッション
đệm dành cho người già và người khuyết tật (loại đệm được thiết kế để hỗ trợ người già và người khuyết tật ngồi thoải mái hơn và giảm nguy cơ loét da)
介護用デザート かいごようデザート
đồ tráng miệng cho người già