介護記録
かいごきろく「GIỚI HỘ KÍ LỤC」
☆ Danh từ
Hồ sơ chăm sóc
介護記録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 介護記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
介護 かいご
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
記録 きろく
ký
要介護 ようかいご
sự chăm sóc cần thiết
介護士 かいごし
điều dưỡng viên
介護者 かいごしゃ
điều dưỡng viên
介護コップ かいごコップ
cốc uống nước cho người già (loại cốc được thiết kế đặc biệt để giúp người già, người gặp khó khăn khi uống nước có thể dễ dàng uống nước hơn)