Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 介護離職
介護離職者 かいごりしょくしゃ
Chỉ những người có ng thân cần đc chăm sóc nên phải nghỉ việc để chăm sóc họ >介護や看護のために離職した人
介護 かいご
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
離職 りしょく
sự từ chức, sự rời khỏi chức vụ
要介護 ようかいご
sự chăm sóc cần thiết
介護士 かいごし
điều dưỡng viên
介護者 かいごしゃ
điều dưỡng viên
介護コップ かいごコップ
cốc uống nước cho người già (loại cốc được thiết kế đặc biệt để giúp người già, người gặp khó khăn khi uống nước có thể dễ dàng uống nước hơn)
介護ベッドサイドテーブル かいごベッドサイドテーブル
bàn cạnh giường chăm sóc người cao tuổi