Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 介錯 (漫画家)
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
介錯 かいしゃく
giúp đỡ chăm sóc ai (nghĩa tốt); phụ một ai giết người (nghĩa xấu)
漫画 まんが マンガ
hí họa
介錯ロープ かいしゃくロープ
dây hỗ trợ
介錯人 かいしゃくにん かいしゃくじん
người kết liễu samurai sau khi nghi lễ mổ bụng
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ