木仏金仏石仏
きぶつかなぶついしぼとけ
☆ Cụm từ
Những người không linh hoạt, những người vô tâm
☆ Danh từ
Các hình ảnh Phật giáo bằng gỗ, kim loại và đá

木仏金仏石仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木仏金仏石仏
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
木仏 きぶつ きぼとけ もくぶつ
tượng Phật bằng gỗ
石仏 せきぶつ いしぼとけ いし ぼとけ
tượng phật bằng đá.
金仏 かなぶつ かなぼとけ
tượng Phật bằng kim loại; người nhẫn tâm
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
仏足石 ぶっそくせき
footprint of the Buddha carved in stone
仏噸 ふつとん
Tấn mét.
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng