Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏噸
ふつとん
Tấn mét.
英噸 えいとん
ton (dài (lâu), anh)
噸数 とんすう
số tấn (tấn gạo; tấn thóc....)
重噸 じゅうとん
đơn vị trọng lượng
才噸 さいとん
đo ton
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
重量噸 じゅうりょうとん
trọng tải trọng tải
重量噸数 じゅうりょうとんすう
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
「PHẬT ĐỐN」
Đăng nhập để xem giải thích