仏の道
ほとけのみち「PHẬT ĐẠO」
☆ Cụm từ, danh từ
Con đường của Phật
彼
は
仏
の
道
を
学
び、
毎日修行
を
続
けている。
Anh ấy học theo con đường của Phật và tiếp tục tu hành mỗi ngày.

仏の道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏の道
道仏 どうぶつ
Phật đạo
仏道 ぶつどう
Đạo phật
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
仏の座 ほとけのざ ホトケノザ
Cây bạc hà