Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏像図彙
仏像 ぶつぞう
tượng phật
図像 ずぞう
Bản vẽ tượng Phật
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
図像学 ずぞうがく
sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
仏像二体 ぶつぞうにたい
hai hình ảnh (của) phật thích ca
仏像二座 ぶつぞうにざ
hai hình ảnh (của) phật thích ca
彙 い
kind, sort, type
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)