図像学
ずぞうがく「ĐỒ TƯỢNG HỌC」
☆ Danh từ
Sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng

図像学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図像学
図像 ずぞう
Bản vẽ tượng Phật
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
図学 ずがく
môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.