Kết quả tra cứu 仏様
Các từ liên quan tới 仏様
仏様
ほとけさま
「PHẬT DẠNG」
☆ Danh từ
◆ Bụt
◆ Đức phật
◆ Phật
仏様
は、うさぎの
努力
に
感心
し、うさぎを
月
に
昇
らせ、
永遠
にその
姿
をとどめさせたのです。
Đức Phật, ấn tượng trước nỗ lực của con thỏ, đã nâng nó lên mặt trăng và đặtanh ta trong hình thức đó mãi mãi hơn.
◆ Thế tôn.

Đăng nhập để xem giải thích