仏滅
ぶつめつ「PHẬT DIỆT」
☆ Danh từ
Ngày Phật mất; ngày Phật diệt; ngày không may.

仏滅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏滅
仏滅日 ぶつめつにち
ngày mất của Đức Phật
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
vô lý; vô lý; quá mức; chứng phát ban; bừa bộn
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
潰滅 かいめつ
sự phá hủy; sự hủy hoại; sự phá hủy.