Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏独協力条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
友好協力条約 ゆうこうきょうりょくじょうやく
hiệp ước hữu nghị và hợp tác.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
独仏 どくふつ
đức và pháp; tiếng pháp đức
協約 きょうやく
hiệp ước