Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏生山町
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
誕生仏 たんじょうぶつ
Phật Đản
生き仏 いきぼとけ
người thần thánh; vị Phật sống
仏生会 ぶっしょうえ ふつせいかい
lễ kỷ niệm ngày sinh Phật Thích Ca
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.