Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏罰
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
懲罰 ちょうばつ
sự trừng phạt
処罰 しょばつ
sự phạt; sự xử phạt.
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt
天罰 てんばつ
việc trời phạt
罰俸 ばっぽう
sự phạt lương bổng.