Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仔牛 こうし
con bê; thịt bê; bê
肉牛 にくぎゅう
Bò nuôi để lấy thịt
牛肉 ぎゅうにく
thịt bò
仔牛用品 こうしようひん
đồ dùng cho con bê
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
子牛肉 こうしにく
thịt bê
牛肉屋 ぎゅうにくや
cửa hàng bán thịt bò
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ