牛肉
ぎゅうにく「NGƯU NHỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thịt bò
輸入牛
Thịt bò nhập khẩu
狂牛病対策実施前
に
処理
された
牛肉
Thịt bò chế biến trước khi thực thi chính sách về bệnh bò điên
狂牛病
に
感染
した
牛肉
Thịt bò bị nhiễm bệnh bò điên

Từ đồng nghĩa của 牛肉
noun