Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕上
しあが
chấm dứt
仕上げる しあげる
đánh bóng; hoàn thiện; hoàn thành
仕上がる しあがる
để (thì) đã kết thúc
仕上鏝 しあげこて
bay trét láng (dụng cụ được sử dụng để trét láng bề mặt sau khi đã được trét mastic)
仕上げ しあげ
sự đánh bóng; sự hoàn thiện
仕上工 しあげこう しあがこう
kết thúc công nhân
手仕上げ てしあげ
hoàn thiện thủ công
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
仕上がり しあがり
kết thúc; chấm dứt; hoàn thành
「SĨ THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích