仕上がる
しあがる「SĨ THƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để (thì) đã kết thúc

Bảng chia động từ của 仕上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕上がる/しあがるる |
Quá khứ (た) | 仕上がった |
Phủ định (未然) | 仕上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 仕上がります |
te (て) | 仕上がって |
Khả năng (可能) | 仕上がれる |
Thụ động (受身) | 仕上がられる |
Sai khiến (使役) | 仕上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕上がられる |
Điều kiện (条件) | 仕上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕上がれ |
Ý chí (意向) | 仕上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕上がるな |
仕上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕上がる
仕上がり しあがり
kết thúc; chấm dứt; hoàn thành
仕上 しあが
chấm dứt; việc kết thúc chạm nhau; hiện thân kết thúc
仕上げる しあげる
đánh bóng; hoàn thiện; hoàn thành
仕上鏝 しあげこて
bay trét láng (dụng cụ được sử dụng để trét láng bề mặt sau khi đã được trét mastic)
仕上げ しあげ
sự đánh bóng; sự hoàn thiện
仕上工 しあげこう しあがこう
kết thúc công nhân
仕立て上がり したてあがり
new) /'bræn'nju:/, mới toanh
上がる あがる
bốc lên