Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事に掛かり切りになる
しごとにかかりきりになる
dành toàn bộ thời gian cho công việc
仕事に掛かる しごとにかかる
bắt tay vào làm việc
仕事になる しごとになる
quen việc.
壁に寄り掛かる かべによりかかる
để dựa vào chống lại tường
切り掛かる きりかかる
tấn công bằng kiếm
仕掛かり しかかり
sự bắt đầu, sự khởi đầu
計りに掛ける はかりにかける
để cân trên (về) một quy mô
掛かり切り かかりきり
dành tất cả cho...
切り死に きりじに
đánh nhau tới chết (bằng gươm)
Đăng nhập để xem giải thích