Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事を分ける
しごとをわける
phân công.
事を分ける ことをわける
chia nhỏ ra
仕事を続ける しごとをつづける
nối nghiệp.
事業仕分け じぎょうしわけ
program review, budget screening, review and prioritization of government programs
仕分ける しわける
phân loại
仕事をする しごとをする
làm việc.
仕分け しわけ
phân loại hàng hoá.
仕事をおしつける しごとをおしつける
gán việc.
仕事を出きる しごとをできる
biết việc.
Đăng nhập để xem giải thích