Kết quả tra cứu 仕分け
Các từ liên quan tới 仕分け
仕分け
しわけ
「SĨ PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tha động từ
◆ Phân loại hàng hoá.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 仕分け
Bảng chia động từ của 仕分け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕分けする/しわけする |
Quá khứ (た) | 仕分けした |
Phủ định (未然) | 仕分けしない |
Lịch sự (丁寧) | 仕分けします |
te (て) | 仕分けして |
Khả năng (可能) | 仕分けできる |
Thụ động (受身) | 仕分けされる |
Sai khiến (使役) | 仕分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕分けすられる |
Điều kiện (条件) | 仕分けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕分けしろ |
Ý chí (意向) | 仕分けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕分けするな |