仕分け
しわけ「SĨ PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tha động từ
Phân loại hàng hoá.

Từ đồng nghĩa của 仕分け
noun
Bảng chia động từ của 仕分け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕分けする/しわけする |
Quá khứ (た) | 仕分けした |
Phủ định (未然) | 仕分けしない |
Lịch sự (丁寧) | 仕分けします |
te (て) | 仕分けして |
Khả năng (可能) | 仕分けできる |
Thụ động (受身) | 仕分けされる |
Sai khiến (使役) | 仕分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕分けすられる |
Điều kiện (条件) | 仕分けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕分けしろ |
Ý chí (意向) | 仕分けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕分けするな |
仕分け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕分け
仕分ける しわける
phân loại
事業仕分け じぎょうしわけ
program review, budget screening, review and prioritization of government programs
仕分帳 しわけちょう
sổ quỹ tiền mặt
仕事を分ける しごとをわける
phân công.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
仕付け しつけ
sự lược tạm, sự khâu tạm; gia giáo, lễ phép
仕向け しむけ
sự giao hàng; sự gửi; sự nghiên cứu
仕掛け しかけ
thiết bị; mánh khóe; cơ chế; máy cải tiến;(nhỏ) tróc vảy; một nửa kết thúc; sự bắt đầu; tập hợp lên trên; thách thức