仕事を辞める
しごとをやめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Bỏ việc; nghỉ việc
仕事
を
辞
めるつもりですか。
Bạn sắp nghỉ việc?
仕事
を
辞
める1
カ月前
に
通告
する
Thông báo nghỉ việc trước 1 tháng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 仕事を辞める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕事を辞める/しごとをやめるる |
Quá khứ (た) | 仕事を辞めた |
Phủ định (未然) | 仕事を辞めない |
Lịch sự (丁寧) | 仕事を辞めます |
te (て) | 仕事を辞めて |
Khả năng (可能) | 仕事を辞められる |
Thụ động (受身) | 仕事を辞められる |
Sai khiến (使役) | 仕事を辞めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕事を辞められる |
Điều kiện (条件) | 仕事を辞めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕事を辞めいろ |
Ý chí (意向) | 仕事を辞めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕事を辞めるな |