Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕入れ価格
しいれかかく
giá mua
仕入れ価格以下 しいれかかくいか
dưới giá mua vào.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
奉仕価格 ほうしかかく
giá cực rẻ, giá đặc biệt
仕入原価 しいれげんか
輸入価格 ゆにゅうかかく
giá nhập khẩu.
入札価格 にゅうさつかかく
giá dự thầu
購入価格 こうにゅうかかく
原価(仕入れ値) げんか(しいれね)
prime cost
Đăng nhập để xem giải thích