Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奉仕価格
ほうしかかく
giá cực rẻ, giá đặc biệt
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
仕入れ価格 しいれかかく
giá mua
仕切り価格 しきりかかく
settlement price, invoice price
奉仕 ほうし
sự phục vụ; sự lao động.
価格 かかく
giá
奉仕女 ほうしめ ほうしおんな
bà trợ tế
奉仕品 ほうしひん
hàng hóa mặc cả; những tiết mục hàng bán
奉仕者 ほうししゃ
người hầu ((của) những người)
「PHỤNG SĨ GIÁ CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích