仕入れ価格以下
しいれかかくいか
Dưới giá mua vào.

仕入れ価格以下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕入れ価格以下
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
仕入れ価格 しいれかかく
giá mua
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
原価以下 げんかいか
dưới giá thành.
奉仕価格 ほうしかかく
giá cực rẻ, giá đặc biệt
仕入原価 しいれげんか
giá mua
輸入価格 ゆにゅうかかく
giá nhập khẩu.