Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕入れ値
しいれね
giá vốn, giá bán sỉ
原価(仕入れ値) げんか(しいれね)
prime cost
仕入値段 しいれねだん
giá mua.
仕入れ しいれ
mua vào
掛仕入れ かけしいれ
mua chịu
仕入れる しいれる
giữ trong kho; lưu kho; nhập vào kho; nhập hàng; lấy, lưu (thông tin)
仕入れ先 しいれさき
người cung cấp, người tiếp tế
仕入れ物 しいれもの しいれぶつ
cung cấp (của) hàng hóa nhận được
仕入れ高 しいれだか
quantity or value of goods laid in
「SĨ NHẬP TRỊ」
Đăng nhập để xem giải thích