Kết quả tra cứu 仕入れ
Các từ liên quan tới 仕入れ
仕入れ
しいれ
「SĨ NHẬP」
◆ Mua vào
☆ Danh từ
◆ Sự cho vào kho; sự lưu kho; lưu kho
仕入
れた
情報
は
裏付
けを
取
り
再調査
をするようにした。
Tôi đã cố gắng chứng minh và kiểm tra cẩn thận những thông tin đã lưu .

Đăng nhập để xem giải thích