仕入れ
しいれ「SĨ NHẬP」
Mua vào
☆ Danh từ
Sự cho vào kho; sự lưu kho; lưu kho
仕入
れた
情報
は
裏付
けを
取
り
再調査
をするようにした。
Tôi đã cố gắng chứng minh và kiểm tra cẩn thận những thông tin đã lưu .

Từ trái nghĩa của 仕入れ
仕入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕入れ
掛仕入れ かけしいれ
mua chịu
仕入れ値 しいれね
giá vốn, giá bán sỉ
仕入れる しいれる
giữ trong kho; lưu kho; nhập vào kho; nhập hàng; lấy, lưu (thông tin)
仕入れ先 しいれさき
người cung cấp, người tiếp tế
仕入れ物 しいれもの しいれぶつ
cung cấp (của) hàng hóa nhận được
仕入れ高 しいれだか
quantity or value of goods laid in
現金仕入れ げんきんしいれ
mua trả tiền mặt
仕入れ費用 しいれひよう
phí nhập hàng