仕入れる
しいれる「SĨ NHẬP」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Giữ trong kho; lưu kho; nhập vào kho; nhập hàng; lấy, lưu (thông tin)
新
しいうわさ
話
を
仕入
れる
Lưu những lời đồn đại mới
関係者
から
直接ニュース
を
仕入
れる
Lưu thông tin trực tiếp từ những người có liên quan .

Từ đồng nghĩa của 仕入れる
verb
Từ trái nghĩa của 仕入れる
Bảng chia động từ của 仕入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕入れる/しいれるる |
Quá khứ (た) | 仕入れた |
Phủ định (未然) | 仕入れない |
Lịch sự (丁寧) | 仕入れます |
te (て) | 仕入れて |
Khả năng (可能) | 仕入れられる |
Thụ động (受身) | 仕入れられる |
Sai khiến (使役) | 仕入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕入れられる |
Điều kiện (条件) | 仕入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕入れいろ |
Ý chí (意向) | 仕入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕入れるな |