Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
仕訳帳 しわけちょう
đăng ký - giữ nhật ký
仕分け しわけ
phân loại hàng hoá.
仕分ける しわける
phân loại
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
事業仕分け じぎょうしわけ
program review, budget screening, review and prioritization of government programs