仕切り書
しきりしょ「SĨ THIẾT THƯ」
☆ Danh từ
Tài liệu mô tả chi tiết giá cả và thông tin về sản phẩm cần giao và nhận

仕切り書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕切り書
仕切書 しきりしょ
củng cố danh đơn hàng hàng tháng; danh đơn hàng ghi từng mục; sự phát biểu (của) những tài khoản
仕切り しきり
các đô vật tiến lên sàn đấu và đối mặt với nhau, và họ sẵn sàng đứng qua ranh giới phân cách
仕切り線 しきりせん
vạch trắng được vẽ để phân vùng vị trí của các đô vật
間仕切り まじきり
sự phân chia (khu) giữa hai phòng; số chia phòng; tường phân chia (khu)
仕切り皿 しきりさら
đĩa chia phần (loại đĩa được thiết kế với các ngăn chia riêng biệt, giúp tách biệt các phần thức ăn khác nhau trên cùng một đĩa)
中仕切り なかじきり
Ngăn; buồng.
仕切り板 しきりいた
partition board, plank used as a partition
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang