仕切り線
しきりせん「SĨ THIẾT TUYẾN」
☆ Danh từ
Vạch trắng được vẽ để phân vùng vị trí của các đô vật

仕切り線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕切り線
仕切り しきり
các đô vật tiến lên sàn đấu và đối mặt với nhau, và họ sẵn sàng đứng qua ranh giới phân cách
間仕切り まじきり
sự phân chia (khu) giữa hai phòng; số chia phòng; tường phân chia (khu)
中仕切り なかじきり
Ngăn; buồng.
仕切り板 しきりいた
tấm vách ngăn; tấm ván dùng làm vách ngăn
仕切り皿 しきりさら
đĩa chia phần (loại đĩa được thiết kế với các ngăn chia riêng biệt, giúp tách biệt các phần thức ăn khác nhau trên cùng một đĩa)
仕切り書 しきりしょ
tài liệu mô tả chi tiết giá cả và thông tin về sản phẩm cần giao và nhận
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang