仕手
して「SĨ THỦ」
☆ Danh từ
Vai chính; người giữ vai trò chủ đạo.

Từ trái nghĩa của 仕手
仕手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕手
仕手筋 してすじ
sự đầu cơ
仕手株 してかぶ
kho suy đoán
仕手戦 してせん
cuộc mua bán giữa các nhà đầu cơ
仕手柱 してばしら シテばしら
upstage right pillar (on a noh stage), where the main actor stands at the start and end of the play
仕手相場 してそうば
speculators' (speculative) market
手仕事 てしごと
Công việc thủ công; việc làm bằng tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao