仕掛かる
しかかる「SĨ QUẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Bắt đầu, khởi đầu
Dang dở
Bảng chia động từ của 仕掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕掛かる/しかかるる |
Quá khứ (た) | 仕掛かった |
Phủ định (未然) | 仕掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 仕掛かります |
te (て) | 仕掛かって |
Khả năng (可能) | 仕掛かれる |
Thụ động (受身) | 仕掛かられる |
Sai khiến (使役) | 仕掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕掛かられる |
Điều kiện (条件) | 仕掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕掛かれ |
Ý chí (意向) | 仕掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕掛かるな |
仕掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕掛かる
仕掛 しかけ
thiết bị; mánh khóe; cơ chế; máy cải tiến;(nhỏ) tróc vảy; một nửa kết thúc; sự bắt đầu; tập hợp lên trên; thách thức
仕掛ける しかける
đặt, cài (bẫy)
仕掛かり しかかり
sự bắt đầu, sự khởi đầu
仕事に掛かる しごとにかかる
bắt tay vào làm việc
仕掛人 しかけにん
Người đánh lừa.
仕掛品 しかけひん しかかりひん
Hàng hóa trong tiến trình
仕掛け しかけ
thiết bị; mánh khóe; cơ chế; máy cải tiến;(nhỏ) tróc vảy; một nửa kết thúc; sự bắt đầu; tập hợp lên trên; thách thức
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)