仕掛ける
しかける「SĨ QUẢI」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đặt, cài (bẫy)
Bắt đầu
Thách thức, kiếm chuyện
Kể lại, thuật lại

Từ đồng nghĩa của 仕掛ける
verb
Bảng chia động từ của 仕掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕掛ける/しかけるる |
Quá khứ (た) | 仕掛けた |
Phủ định (未然) | 仕掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 仕掛けます |
te (て) | 仕掛けて |
Khả năng (可能) | 仕掛けられる |
Thụ động (受身) | 仕掛けられる |
Sai khiến (使役) | 仕掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕掛けられる |
Điều kiện (条件) | 仕掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 仕掛けいろ |
Ý chí (意向) | 仕掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕掛けるな |
仕掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕掛ける
仕掛け しかけ
thiết bị; mánh khóe; cơ chế; máy cải tiến;(nhỏ) tróc vảy; một nửa kết thúc; sự bắt đầu; tập hợp lên trên; thách thức
仕掛 しかけ
thiết bị; mánh khóe; cơ chế; máy cải tiến;(nhỏ) tróc vảy; một nửa kết thúc; sự bắt đầu; tập hợp lên trên; thách thức
仕掛け難 しかけがた
trạng thái khó thiết lập, giao dịch thị trường bị kìm hãm
仕掛け扉 しかけとびら
cửa bẫy
仕掛け人 しかけにん しかけじん
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
色仕掛け いろじかけ
mỹ nhân kế
大仕掛け おおじかけ だいしかけ
quy mô lớn
仕掛け物 しかけもの
implements used to enhance the effect of a play (e.g. props, costumes, etc.)