仕掛け物
しかけもの「SĨ QUẢI VẬT」
☆ Danh từ
Đạo cụ ảo thuật; phục trang ảo thuật
舞台
の
仕掛
け
物
が
観客
を
驚
かせた。
Các đạo cụ ảo thuật trên sân khấu đã làm khán giả ngạc nhiên.

仕掛け物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕掛け物
仕掛け しかけ
thiết bị; mánh khóe; cơ chế; máy cải tiến;(nhỏ) tróc vảy; một nửa kết thúc; sự bắt đầu; tập hợp lên trên; thách thức
掛け物 かけもの
chăn; mền đắp.
仕掛け難 しかけがた
trạng thái khó thiết lập, giao dịch thị trường bị kìm hãm
仕掛け人 しかけにん しかけじん
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
色仕掛け いろじかけ
mỹ nhân kế
仕掛ける しかける
đặt, cài (bẫy)
大仕掛け おおじかけ だいしかけ
quy mô lớn
仕掛け扉 しかけとびら
cửa bẫy