仕掛け難
しかけがた「SĨ QUẢI NAN」
Trạng thái khó thiết lập, giao dịch thị trường bị kìm hãm
仕掛け難 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕掛け難
仕掛け しかけ
thiết bị; mánh khóe; cơ chế; máy cải tiến;(nhỏ) tróc vảy; một nửa kết thúc; sự bắt đầu; tập hợp lên trên; thách thức
仕掛け人 しかけにん しかけじん
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
色仕掛け いろじかけ
mỹ nhân kế
仕掛ける しかける
đặt, cài (bẫy)
大仕掛け おおじかけ だいしかけ
quy mô lớn
仕掛け扉 しかけとびら
cửa bẫy
仕掛け物 しかけもの
đạo cụ ảo thuật; phục trang ảo thuật
仕掛 しかけ
thiết bị; mánh khóe; cơ chế; máy cải tiến;(nhỏ) tróc vảy; một nửa kết thúc; sự bắt đầu; tập hợp lên trên; thách thức