Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕着
つかまつちゃく
màu mỡ
仕着せ しきせ
livery, servant's clothes provided by employers
御仕着せ おしきせ ごしきせ
đồng phục cung cấp cho người làm thuê; một sự phân công
お仕着せ おしきせ
sự phân công; sự phân việc
仕事着 しごとぎ
làm việc là quần áo; doanh nghiệp thỏa mãn
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
「SĨ TRỨ」
Đăng nhập để xem giải thích